MáY IN PHUN CANON WG7750F đA NăNG

Máy in phun tốc độ cao kèm Fax cho doanh nghiệp vừa và nhỏ

Tăng hiệu suất công việc trong khi giảm chi phí in ấn

  • Các chức năng : In, Quét, Sao chép, Fax
  • Tốc độ in A4 lên đến 80 trang/phút (Trắng đen hoặc Màu)
  • Kết nối USB tốc độ cao 2.0, kết nối wifi, mạng LAN có dây, Mopria, AirPrint, kết nối wifi trưc tiếp
  • Lượng in khuyến cáo tối thiểu : 1,000 đến 5,000 bản

Thiết kế đầu in cố định cho tốc độ cao

In nhanh nhiều trang với thiết kế đầu in mới mang tính cách mạng lên đến 80 trang/phút

Công thức mực cho hiệu suất tốt hơn

Mực pigment mới khô nhanh, mật độ cao hơn đảm bảo bản in chất lượng cao giúp chống phai màu hay vô tình tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.

Được thiết kế cho khối lượng in lớn

Khối lượng in đến 2250 tờ cho hiệu suất cao, in liên tục
Khay nạp tài liệu tự động quét một lần hai mặt
Bộ nạp tài liệu tự động nhanh 100 tờ, quét bản gốc một lần hai mặt.

Chai mực siêu năng suất cao

Lên đến 20.000 trang màu đen trắng và 16.500 trang màu với các lọ mực dung lượng XXL.

Màn hình cảm ứng đơn giản, trực quan

Các biểu tượng độ phân giải cao được hiển thị trong bố cục rõ ràng giúp dễ dàng truy cập vào các chức năng của thiết bị.

...

Thông số In

Đầu in / Mực In

 

Kiểu in

Đầu in cố định với công nghệ FINE

Mực in

PGI-7700XL (Đen, Xanh, Hồng, Vàng)
PGI-7700XXL (Đen, Xanh, Hồng, Vàng)

MC50 (Hộp mực thải)

Độ phân giải in tối đa

1200 x 1200 dpi

Tốc độ in

 

Tài liệu một mặt (Màu/Đen trắng)*1, Chế độ chung (600 dpi)

Lên đến 50 trang/phút

Tài liệu một mặt (Màu/Đen trắng)*2, Chế độ tài liệu (300 dpi)

Lên đến 80 trang/phút

Tài liệu 2 mặt (Màu/Đen trắng)*1, Chế độ chung (300 dpi)

Lên đến 25 trang/phút

Tài liệu (Màu/Đen trắng)*3
(FPOT sẵn sàng / Một mặt)

Khoảng 6.5 giây

Cỡ giấy tối đa (WxL)

 

Mặc định cài đặt giấy dài BẬT
(Đối với các nước Nhật, Châu Á gồm Hồng Kong, Mỹ La Tinh dùng firmware v1.2 hoặc cao hơn)

Mặc định cài đặt giấy dài TẮT
(Hỗ trợ firmware 1.0 or 1.1 cho Đài Loan)

Các khay : 297 x 431.8 mm (11.7"x17")
Khay tay : 330.2 mm x 711.2 mm (13x28")*4

Cỡ giấy hỗ trợ tùy vào nhu cầu, cỡ tùy ý là khác nhau. Vui lòng tham khảo cỡ giấy hỗ trợ tối đa
 

A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11×17, 12×18, SRA3, 13×19, K8, K16, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4x6", 5x7", 8x10", 10x12", 13×19", COM10, Monarch, ISO-C5, DL, Cỡ tùy ý (tối đa 330.2 x 711.2mm hoặc 330.2 x 482.6 mm)

Lề giấy

 

In có viền
In tự động hai mặt có viền

Trên, Dưới, Phải, Trái: 4mm mỗi cạnh*5

Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay 1:

Giấy mỏng (52-63g/m²)
Giấy thường (64-105g/m²)
Giấy dày (106-220g/m²)
Giấy màu (64-82g/m²)
Giấy tái chế (64-105g/m²)
Giấy Bond (83-99g/m²)

A5, A4, B5, Statement, Executive, Letter, K16, G-Letter

Phong bì (75-105g/m²)

COM10, Monarch, ISO-C5, DL

Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay 2,3:

Giấy mỏng (52-63g/m²)
Giấy thường (64-105g/m²)
Giấy dày (106-220g/m²)
Giấy màu (64-82g/m²)
Giấy tái chế (64-105g/m²)
Giấy Bond (83-99g/m²)

A5, A4, B5, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", K16, K8, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal)

Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay 4:

Giấy mỏng (52-63g/m²)
Giấy thường (64-105g/m²)
Giấy dày (106-220g/m²)
Giấy màu (64-82g/m²)
Giấy tái chế (64-105g/m²)
Giấy Bond (83-99g/m²)

A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", K16, K8, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter,G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal)

Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay tay:

Giấy mỏng (52-63g/m²)
Giấy thường (64-105g/m²)
Giấy dày (106-256g/m²)
Giấy màu (64-82g/m²)
Giấy tái chế (64-105g/m²)
Giấy Bond (83-99g/m²)

A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", 12x18", SRA3, 13x19", K16, K8, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4×6"

Phong bì (75-105g/m²)

COM10, Monarch, ISO-C5, DL

Giấy ảnh Canon Matte

4x6", 5x7", 8x10", 10x12", A4/LTR, A3, 13x19"

Giấy nhãn (118-185g/m²)

A4, B4, Letter

Khả năng chứa giấy (80g/m²)

 

Khay 1, 2, 3, 4

550 tờ mỗi khay

Khay tay

50 tờ

Dung lượng tối đa khay giấy ra (80g/m²)

A3: 100 tờ, A4/LTR: 250 tờ

Loại giấy hỗ trợ cho in hai mặt

Loại giấy

Giấy mỏng, giấy dày, giấy thường, giấy màu, giấy tái chế, giấy Bond

Kích cỡ / Định lượng giấy

A5 - 12x18" / 52 - 220g/m²

Cân chỉnh đầu in

Tự động điều chỉnh

Thông số quét*6

 

Kiểu quét

Quét phẳng và ADF

   

Cảm biến quét

CIS (Cảm biến hình ảnh tương tác) x 2 cảm biến

   

Quét hai mặt

Quét một lần hai mặt

Độ phân giải quang học*7

600 x 600 dpi

Độ phân giải tối đa*8

9600 x 9600 dpi

Độ sâu bit khi quét (Đầu vào/Đầu ra)

Thang độ xám

10bit / 8bit

Màu

30bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit)

Tốc độ quét*9

 

Tài liệu (ADF): quét một mặt, màu, đen trắng

Khoảng 40 ảnh/phút

Tài liệu (ADF): quét hai mặt màu, đen trắng

Khoảng 65 ảnh/phút

Khả năng chứa giấy tối đa (80g/m²)

100 tờ

Cỡ tài liệu tối đa

 

Mặt kính

A3/11x17"

ADF

A3/11x17"

Thông số sao chép

 

Cỡ tài liệu tối đa

A3 / 11x17"

   

Cỡ giấy hỗ trợ

A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", 12x18", SRA3, 13x19"', K8, K16, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4x6", 5x7", 8x10", 10x12",13x19", COM10, Monarch, ISO-C5, DL, cỡ tùy ý (lên đến 330.2 x 711.2mm hay 330.2 x 482.6mm)

   

Điều chỉnh đậm nhạt

9 mức độ

Tốc độ sao chép*10

 

Tài liệu (A4 / LTR)
 

50 trang/phút (Màu, Đen trắng)

Thời gian sao chép bản đầu tiên*11

 

Tài liệu : Màu FCOT / Một mặt

Khoảng 5.8 giây

Độ thu phóng

25 - 400% (tăng 1%)

Sao chép liên tục

999 bản

Thông số fax

 

Mạng

PSTN (Public Switched Telephone Network)

Tốc độ truyền tín hiệu (trắng/ đen/màu)

3 giây (đen)/Màu (không rõ)

Tốc độ modem

Super G3 (33.6Kbps) / G3 (14.4Kbps)

Phương thức nén (đen/trắng/màu)

MH, MR, MMR, JBIG / không rõ

Phân loại (đen/trắng/màu)

256 mức/không rõ

Độ phân giải fax

8 dots/mm x 3.85 lines/mm (Standard)
8 dots/mm x 7.7 lines/mm (Fine)
8 dots/mm x 15.4 lines/mm (Super Fine)
16 dots/mm x 15.4 lines/mm (Ultra Fine)

Khổ giấy gửi

11 x 17, LGL, LTR, A3, B4, A4, B5*13, A5*14

Khổ giấy nhận

11 x 17, LGL, LTR, A3, B4, A4, B5, A5, 8K, and 16K

Bộ nhớ fax

512 trang

Phím quay fax nhanh

19

Quay theo mã

281

Quay theo nhóm

199

Thông số gửi dữ liệu

 

Giao thức giao tiếp

FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), SMTP

   

Cỡ tài liệu tối đa

A3 / 11x17"

   

Sổ địa chỉ

300 địa chỉ

Độ phân giải gửi dữ liệu

204 x 196 dpi, 300 x 300 dpi

Định dạng tập tin

 

Trang đơn

TIFF (MMR), PDF, JPEG

Nhiều trang

TIFF (MMR), PDF

Thông số mạng

 

Mạng LAN có dây

Kết nối mạng

1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T

Băng thông

1Gbps (1000Mbps) / 100Mbps / 10Mbps

Mạng không dây

IEEE 802.11 b/g/n

Tần số

2.4GHz

Bảo mật

Chế độ hạ tầng : 128 (104) / 64 (40) bit WEP, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES)
Chế độ access point : WPA2-PSK (AES-CCMP)

Phương thức in hỗ trợ

 

Canon Print Business*16

Có sẵn

Canon Print Service*16

Có sẵn

AirPrint*16

Có sẵn

Mopria*16

Có sẵn

Google Cloud Print*16

Có sẵn

In trực tiếp từ thẻ nhớ USB

 

Định dạng tương thích

USB 2.0

Dạng tập tin

JPEG / TIFF / PDF

Yêu cầu hệ thống

 

Vui lòng truy cập http://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển mới nhất

Windows 10 / 8.1 / 7
Windows Server 2016 / 2012 R2 / 2012 / 2008 R2 / 2008
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.8.5 ~ 10.11

Đặc tính kỹ thuật chung

 

Bàn điều khiển

Màn hình

Cảm ứng màu LCD TFT 5.0

Ngôn ngữ

35 ngôn ngữ lựa chọn :
Nhật /Anh/Đức/Pháp/Ý/Tây Ban Nha/Hà Lan/Bồ Đào Nha/Na Uy/Thụy Điển/Đan Mạch/Phần Lan/Nga/Séc/Hungary/Ba Lan/Đức/Thổ Nhĩ Kỳ/Hy Lạp/Trung Quốc/Hàn Quốc/Slovak/Estonia/Latvia / Litva / Rumani/ Bulgaria/Croatia /Catalan/Ả Rập/Malai/Basque /Thái Lan/Việt Nam

Giao tiếp

 

Cổng USB

USB 2.0 tốc độ cao

Giao diện kết nối thoại

Có sẵn

Môi trường vân hành*12

 

Nhiệt độ

15 - 35°C

Độ ẩm

20 - 90% RH (không ngưng tụ)

Môi trường vân hành khuyến nghị*12

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ấm

20 - 80% RH (không ngưng tụ)

Nguồn điện

AC 100-240V, 50/60Hz

Điện năng tiêu thụ*13

 

Sao chép / In

110 W

Chế độ sẵn sàng

 55 W

Chế độ ngủ

 1.9 W

Chế độ tắt

 0.1 W

Điện năng tiêu thụ tối đa

 300 W

 (TEC)*14

1.25 kWh/tuần

Khả năng in tối đa

100,000 trang

Khối lượng in hàng tháng khuyến nghị

1,000 - 5,000 trang

Kích thước (WxDxH)

 

Cấu hình chuẩn

560 x 590 x 880mm

Cấu hình tùy chọn

588 x 590 x 1133mm

Không gian tối đa

925 x 1208 x 1487mm

Trọng lượng

82.1 kg

 

Mã sản phẩm: 0000000007926

Giá bán: 194,000,000 ( VNĐ )
Một trăm chín mươi bốn triệu đồng



LIÊN HỆ

Có thể bạn quan tâm

GÓI VIP PRO
5 10 %
Giá gốc: 222,227 VNĐ Đã giảm giá: 5 Đã chiết khấu: 10 %

200,000 VNĐ
PHẦN CỨNG HỆ THỐNG AI
61,000 15 %
Giá gốc: 412,765 VNĐ Đã giảm giá: 61,000 Đã chiết khấu: 15 %

299,000 VNĐ
SAN STORAGE SERVER
33,000 3 %
Giá gốc: 83,515 VNĐ Đã giảm giá: 33,000 Đã chiết khấu: 3 %

49,000 VNĐ
PHẦN MỀM AI TẠO SINH
155,000 10 %
Giá gốc: 432,778 VNĐ Đã giảm giá: 155,000 Đã chiết khấu: 10 %

250,000 VNĐ
PHẦN MỀM AI TẠO SINH
300,000 35 %
Giá gốc: 406,154 VNĐ Đã giảm giá: 300,000 Đã chiết khấu: 35 %

69,000 VNĐ
PHẦN MỀM CHUYỂN ĐỔI SỐ
1,500,000 15 %
Giá gốc: 13,264,706 VNĐ Đã giảm giá: 1,500,000 Đã chiết khấu: 15 %

10,000,000 VNĐ
PHẦN MỀM CHUYỂN ĐỔI SỐ
1,000,000 8 %
Giá gốc: 9,152,174 VNĐ Đã giảm giá: 1,000,000 Đã chiết khấu: 8 %

7,500,000 VNĐ
PHẦN MỀM CHUYỂN ĐỔI SỐ
300,000 10 %
Giá gốc: 3,633,333 VNĐ Đã giảm giá: 300,000 Đã chiết khấu: 10 %

3,000,000 VNĐ
PHẦN MỀM CHUYỂN ĐỔI SỐ
250,000 8 %
Giá gốc: 2,423,913 VNĐ Đã giảm giá: 250,000 Đã chiết khấu: 8 %

2,000,000 VNĐ
PHẦN MỀM CHUYỂN ĐỔI SỐ
200,000 5 %
Giá gốc: 1,252,632 VNĐ Đã giảm giá: 200,000 Đã chiết khấu: 5 %

1,000,000 VNĐ
PHẦN MỀM CHUYỂN ĐỔI SỐ
50,000 12 %
Giá gốc: 277,273 VNĐ Đã giảm giá: 50,000 Đã chiết khấu: 12 %

200,000 VNĐ
PHẦN MỀM NỀN TẢNG MÃ GIÃM GIÁ
36,000 12 %
Giá gốc: 363,273 VNĐ Đã giảm giá: 36,000 Đã chiết khấu: 12 %

288,000 VNĐ
Giỏ hàng thành công